Lamton Elegance Whiskey Oak LE1243 mang phong cách cổ điển nhưng vẫn đầy tinh tế, với gam màu nâu mật ong ấm áp và đường vân gỗ sồi tự nhiên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần sự sang trọng, ấm cúng nhưng vẫn hiện đại.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế chân thực: Vân gỗ sồi tự nhiên với hiệu ứng EIR (Embossed in Register), giúp bề mặt có chiều sâu và chân thực như gỗ tự nhiên.
- Độ dày 12mm: Đảm bảo khả năng chịu lực cao, phù hợp với không gian có mật độ sử dụng lớn như phòng khách, văn phòng, showroom…
- Hèm khóa Uniclic: Dễ dàng lắp đặt, tạo kết nối chắc chắn giữa các tấm sàn, hạn chế hiện tượng cong vênh, co ngót.
- Chống trầy xước AC4: Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của ngoại lực, phù hợp với cả khu vực thương mại và gia đình.
- Chống ẩm tốt: Lõi HDF cao cấp giúp giảm hấp thụ độ ẩm, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Thân thiện với môi trường: Đạt tiêu chuẩn an toàn E1, đảm bảo không phát thải formaldehyde gây hại cho sức khỏe.
Với vẻ đẹp tự nhiên và hiệu suất vượt trội, Lamton Elegance Earthen Oak LE1246 là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách tinh tế nhưng vẫn đề cao độ bền và chất lượng.
Chứng chỉ
Tính năng
- Lắp Ráp Nhanh Chóng và Dễ Dàng

- Phù Hợp Với Hệ Thống Sưởi Dưới Sàn

- Chống Chịu Va Đập Cục Bộ

- Chống Tia UV

- Gỗ Sợi Mật Độ Cao (HDF)

- Chống Trầy Xước

- Thân Thiện Với Thiên Nhiên

- Chống bán bẩn

- Phát thải formaldehyde an toàn (E1)

- Chống Cháy Do Tàn Thuốc Lá

- Dễ Dàng Vệ Sinh

- Chống Mài Mòn Do Bánh Xe Nội Thất

| Tiêu đề | Đơn vị | Kết quả | Chuẩn đo lường |
|---|---|---|---|
| Công nghệ hèm bản quyền | Unillin | ||
| Công nghệ chống nước lõi HDF | 24 giờ | ||
| Tiêu chuẩn áp dụng | European standard | EN 13329 | |
| Kích thước | mm | 195 x 1215 | EN 13329 |
| Độ dầy ván | mm | 12 | EN 13329 |
| Cạnh V-Groove | 4 cạnh | ||
| Tỉ trọng (Density) | Kg/m3 | 890 | EN 13329 |
| Surface | EIR / Wood grain | ||
| Class | 32 | EN 13329 | |
| Chống trầy (Abrasion Resistance) | AC4 (≥4000 rpm) | EN 13329 | |
| Độ nở chiều dầy (Thickness swelling) | % | ≤10 | ISO 24336 |
| Khả năng chống va đập (Resistance to impact with small ball) | mm | ≥ 12 N | EN 13329 |
| Khả năng chống va đập (Resistance to impact with large ball) | mm | ≥ 800 mm | EN 13329 |
| Khả năng chống bám bẩn (Resistance to staining) | Groups 1-2 ≥ 5 Group 3 ≥ |
EN 438-2 | |
| Độ bền bề mặt (Surface soundness) | N/mm | ≥ 1,25 N/mm² | EN 13329 |
| Độ bền khóa (Lock strength lenght) | kN/m | fl0,2 ≥ 1 kN/m (length) fs0,2 ≥ 2 kN/m (width) |
EN 13329 |
| Tác động của ghế bánh xe | 25000 Vòng | No Damage | EN 13329 |
| Tác động của chân đồ nội thất | No Damage | EN 424 | |
| Khe hở giữa các thành phần | mm | ≤0,20 | EN 13329 |
| Chênh lệch độ cao giữa các thành phần | mm | ≤0,15 | EN 13329 |
| Mức độ phản ứng với lửa (Reaction to fire) | BFl s1 | EN 13501-1 | |
| Chống cháy đầu thuốc lá | 4 hoặc 5 | EN 438-2 | |
| Phát thải formaldehyde | mg/m2 h | E1 (0.04 mg/ m³) | EN 717-1 |
| Độ bóng (Gloss) | GU | < 10 GU |
Bình luận
Điểm của bạn
Điểm 5 trên 1 đánh giá
Đăng bình luận(*) Yêu cầu
-
Sản phẩm tốt đáng mua -
5/5 stars

Huy Chau - 06/08/2020 Sản phẩm chất lượng tốt, mẫu mã đẹp. Mình cảm thấy rất hài lòng, sẽ và luôn ủng hộ Floordi







